WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ PHI ĐẠO ĐỨC
🌟
SỰ PHI ĐẠO ĐỨC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부도덕 (不道德)
☆
Danh từ
1
도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.
1
SỰ PHI ĐẠO ĐỨC
: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.